Có 1 kết quả:
粥少僧多 zhōu shǎo sēng duō ㄓㄡ ㄕㄠˇ ㄙㄥ ㄉㄨㄛ
zhōu shǎo sēng duō ㄓㄡ ㄕㄠˇ ㄙㄥ ㄉㄨㄛ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 僧多粥少[seng1 duo1 zhou1 shao3]
Bình luận 0
zhōu shǎo sēng duō ㄓㄡ ㄕㄠˇ ㄙㄥ ㄉㄨㄛ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0