Có 1 kết quả:

粥少僧多 zhōu shǎo sēng duō ㄓㄡ ㄕㄠˇ ㄙㄥ ㄉㄨㄛ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 僧多粥少[seng1 duo1 zhou1 shao3]

Bình luận 0